Nhựa nguyên sinh là vật liệu quan trọng, được đánh giá cao nhờ độ tinh khiết, bền bỉ và an toàn cho sức khỏe. Trong bài viết này của Duraval, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá những đặc điểm nổi bật, ứng dụng thực tiễn và lợi ích mà loại nhựa này mang lại cho các ngành công nghiệp hiện đại.
Nội dung bài viết
1. Nhựa nguyên sinh là gì?
Nhựa nguyên sinh còn được gọi là nhựa mới, nhựa nguyên chất, có tên tiếng anh là virgin plastic (primary plastic beads), là loại nhựa được tạo ra từ dầu mỏ, chưa qua quá trình sử dụng nào nên có độ tinh khiết cao.
Đặc điểm:
- Hạt nhựa thường có màu trắng, vì vậy, trong quá trình sản xuất, bạn có thể thêm chất tạo màu để tạo ra những thành phẩm có màu như ý muốn.
- Loại nhựa này có tính đàn hồi cao, mềm, dẻo, có khả năng chống chịu tốt nên thường được sử dụng trong các ngành sản xuất yêu cầu độ an toàn cao (sản xuất thiết bị y tế, bao bì, bao bì thực phẩm…)
- Được đánh giá là loại nhựa không gây độc hại, an toàn cho sức khỏe người dùng.

>>> Xem thêm: Phân biệt các loại nhựa và ký hiệu các loại nhựa
2. Các loại hạt nhựa nguyên sinh phổ biến
Hiện nay, có nhiều loại nhựa nguyên sinh phổ biến như nhựa ABS, nhựa PP, nhựa PET… Mỗi loại đều sở hữu những đặc tính riêng và được ứng dụng để sản xuất ra các sản phẩm khác nhau. Sau đây là một số loại nhựa thường gặp:
2.1. Hạt nhựa nguyên sinh PP
Nhựa PP là viết tắt của từ Polypropylene, là loại nhựa nhiệt dẻo cứng được sản xuất từ Monome Propylene. Đặc tính của nhựa PP:
- Là loại nhựa không màu, không mùi, không vị, không độc.
- Có màu trong suốt, bề mặt bóng cho khả năng in ấn cao, rõ nét
- Có độ bền cao, khá cứng, không bị giãn
- Chịu được nhiệt độ cao (hơn 100 độ C)
- Tỷ trọng tương đối nhẹ
- Tính chất cách điện tốt, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm
Nhựa PP an toàn và thân thiện với môi trường nên được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Chúng được sử dụng để sản xuất các vật liệu, linh kiện, thiết bị dùng trong y tế, bao bì thực phẩm và một số sản phẩm thông dụng khác.

2.2. Hạt nhựa nguyên sinh ABS
Nhựa nguyên sinh ABS có tên tiếng anh là Acrylonitrile Butadiene Styrene. Loại nhựa này có đặc tính cứng, rắn nhưng không giòn, cách điện, chống thấm nước, chịu được nhiệt độ cao và hoá chất, không bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
Đặc tính:
- Độ cứng cao, chịu được va đập mạnh, khó bị trầy xước khi xảy ra va chạm.
- Độ bền cao, tiếp xúc được với nhiệt độ cao trong thời gian dài
- Có khả năng cách điện và chống thấm tốt
- Nhiệt độ nóng chảy từ 190 đến 220 độ C.
Với các đặc tính trên, nhựa ABS được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như điện tử, gia dụng, sản xuất ô tô, xe máy, bao vì, vật liệu xây dựng, các loại nhạc cụ, ống dẫn nước,…

>>> Xem thêm: So sánh nhựa ABS và PP loại nào tốt và an toàn?
2.3. Hạt nhựa nguyên sinh PET
PET có tên đầy đủ là Polyethylene Terephthalate. Hạt nhựa có màu trắng sữa, độ bền cao, chịu lực tốt, được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Đặc tính:
- Có khả năng chống ăn mòn và không bị phân huỷ khi sử dụng
- Có độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Độ bền cao, chống chịu được với va đập mạnh
- Có khả năng chống thấm khí (O2 và CO2) tốt hơn so với một số loại nhựa khác.
Do có khả năng chống thấm tốt nên PET được sử dụng để làm chai, lọ đựng nước tinh khiết, nước ngọt có gas. Bên cạnh đó, nhờ tính thoáng khí và chống được va đập mạnh, nhiệt độ cao, nên PET được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các khay nhựa đựng thức ăn.

2.4. Nhựa nguyên sinh PE
Nhựa PE có tên đầy đủ là Polyetylen, là loại nhựa dẻo, có cấu trúc tinh thể biến thiên như LDPE, HDPE, LLDPE.
Đặc tính:
- Có tuổi thọ cao lên đến 50 năm
- Có khả năng kết nối cao, kín, không bị rò rỉ
- Có khả năng chịu lực và chịu va đập tốt
- Có khả năng chống ăn mòn hiệu quả
- Nhiệt độ nóng chảy từ 170 – 200 độ C
Loại nhựa này được sử dụng phổ biến để làm tem nhãn, màng bọc thực phẩm, đồ dùng gia dụng, linh kiện máy móc, ô tô…

2.5. Nhựa nguyên sinh PA
Nhựa nguyên sinh PA có tên đầy đủ là Polyamide, là một loại polymer xuất hiện cả trong tự nhiên và nhân tạo.
Đặc tính:
- Chịu được nhiệt độ thấp, có tính tự bôi trơn
- Có độ bền cao, chống va đập và chống mài mòn tốt
- Có khả năng cách điện và kháng hóa chất tốt
- Có thể hấp thụ sốc và tiếng ồn bên ngoài
Sở hữu những đặc tính nổi trội, PA được sử dụng để làm nguyên liệu sản xuất cho lưới lọc nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu, bình, vật dụng đựng đồ tiêu hao nồi bán dẫn, máy hút bụi…

2.6. Nhựa nguyên sinh POM
Nhựa POM có tên đầy đủ là Poly Oxy Methylene, là loại nhựa có màu trắng hoặc đen, có độ cứng cao, ma sát thấp, độ ổn định tốt.
Đặc tính:
- Có độ bền và độ cứng cao, gần gũi hơn với kim loại
- Có sức chống chịu và chống ăn mòn, chịu ma sát tốt
- Có độ bền nhiệt cao, chịu được nhiệt độ từ -50 đến 100 độ C
- Tình bền xoắn tốt, giữ nguyên được hình ban đầu ngay cả khi chịu tác động của ngoại lực
Nhựa POM được ứng dụng để sản xuất bánh răng, lò xo, bánh xe vận động, sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghiệp ô tô, xe máy…

2.7. Nhựa nguyên sinh PVC
PVC có tên đầy đủ là Polyvinyl Clorua, là loại nhựa không mùi, ở thể rắn, có màu trắng hoặc không màu.
Đặc tính:
- Thường ở dạng bột màu trắng hoặc bột viên
- Được cấu tạo từ các phân tử vinyl clorua liên kết với nhau tạo thành một polymer
- Loại nhựa này chỉ độc khi chất phụ gia và monome VC còn dư
Khả năng chịu va đập kém, dễ bị nứt vỡ. - Các loại nhựa PVC kém chất lượng chứa chất BPA cực độc hại.
Loại nhựa này được ứng dụng trong sản xuất màng bọc thực phẩm, tủ quần áo, tủ bếp, kệ trang trí….

2.8. Nhựa nguyên sinh PC
Nhựa PC có tên đầy đủ là Polycarbonate, là loại nhựa có màu trong suốt, có độ bền cao gấp 250 lần so với thuỷ tính. Loại nhựa này được đánh giá cao về tính ổn định và độ dẻo dai.
Đặc tính:
- Chống thấm khí và hơi cao hơn các loại PVC và PE nhưng thấp hơn PP hay PET
- Trong suốt, chịu được nhiệt độ cao trên 100 độ C
- Có độ bền và độ vững cao, chống mài mòn hiệu quả, không bị tác động bởi các thành phẩm của thực phẩm.
Nhựa PC được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất chai nhựa, hộp nhựa.

3. Phân biệt nhựa nguyên sinh và nhựa tái sinh
Mỗi loại nhựa khác nhau sẽ có cách sử dụng và bảo quản khác nhau. Việc phân biệt các loại nhựa giúp bạn sử dụng chúng đúng cách, an toàn, tiết kiệm chi phí. Sau đây là bảng phân biệt nhựa nguyên sinh và nhựa tái sinh:
Tiêu chí | Nhựa nguyên sinh | Nhựa tái sinh |
Nguồn gốc | Được sản xuất từ công đoạn chưng cất dầu mỏ, chưa qua sử dụng | Được sản xuất từ nhựa thu gom, nhựa đã qua sử dụng |
Màu sắc | Trắng sáng hơn, độ bóng mịn thẩm mỹ | Màu đục, không đồng đều và độ bóng mịn ít hơn |
Bề mặt nhựa | Cứng và hơi dai khi cầm nắm | Độ mềm dẻo và đàn hồi cao |
Giá cả | Cao hơn | Thấp hơn |
Mức độ tái chế | Sau sử dụng nhựa nguyên sinh là nguyên liệu để làm nhựa tái sinh, mang lại sự thân thiện cho môi trường | Có thể tái sinh rất nhiều lần |
Nguyên liệu để sản xuất | Vật dụng y tế, linh kiện máy bay, ô tô | Ống thoát nước, đồ gia dụng, sàn nhựa giả gỗ |
4. Ứng dụng của nhựa nguyên sinh
Với việc sở hữu nhiều đặc tính nổi trội, nhựa nguyên sinh được ứng dụng trong sản xuất ở các lĩnh vực sau:
- Sản xuất ống nhựa: Đây là một trong những ứng dụng nổi bật nhất của hạt nhựa nguyên sinh.
- Dụng cụ y tế: Được sử dụng để sản xuất các thiết bị nha khoa, dụng cụ phẫu thuật như chai, lọ, ống…
- Sản xuất thực phẩm: Được ứng dụng để sản xuất bao bì thực phẩm, màng bọc thực phẩm, dụng cụ ăn uống như thìa, nĩa, ống hút…, dụng cụ đựng thực phẩm như lọ, hũ…
- Đồ chơi trẻ em: Các sản phẩm đồ chơi trẻ em làm từ loại nhựa này đều có chất lượng vượt trội, an toàn và thân thiện với trẻ nhỏ
- Công nghiệp ô tô, máy bay: Được sử dụng để chế tạo đèn chiếu sáng, tấm của bảo vệ của ô tô…
- Sản xuất máy móc, điện tử: Chất liệu được sử dụng để làm bánh răng, khung chịu lực, vỏ điện thoại, laptop, dây điện…

5. Giải đáp về nhựa nguyên sinh
5.1. Nhựa nguyên sinh có độc không?
Nhựa nguyên sinh được đánh giá là không độc nếu được sản xuất đúng quy trình. Đây là những loại nhựa tinh khiết, không chứa tạp chất hay chất phụ gia độc hại, thường được ứng dụng trong sản xuất bao bì thực phẩm, đồ gia dụng và thiết bị y tế.
Tuy nhiên, tính an toàn của loại nhựa này còn phụ thuộc vào nguồn gốc nguyên liệu, mục đích sử dụng và nhiệt độ khi sử dụng. Vì vậy, người tiêu dùng nên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và tuân thủ đúng khuyến nghị để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
5.2. Nhựa nguyên sinh có tái chế được không?
Nhựa nguyên sinh có thể tái chế, nhưng sau tái chế, chất lượng sẽ giảm và không còn giữ được tính “nguyên sinh”. Các loại nhựa như PP, PE, PET tái chế dễ dàng, nhưng cần phân loại và xử lý kỹ lưỡng. Việc tái chế giúp giảm rác thải nhựa nhưng đòi hỏi quy trình phù hợp để bảo vệ môi trường.
5.3. Nhựa nguyên sinh có chịu được nhiệt độ không?
Nhựa nguyên sinh có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng khả năng chịu nhiệt của mỗi loại nhựa sẽ khác nhau tùy thuộc vào thành phần và tính chất của từng loại.
Nếu nhựa được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao vượt quá giới hạn chịu nhiệt của nó, nhựa có thể bị chảy, biến dạng hoặc phát sinh các chất độc hại. Vì vậy, khi chọn nhựa cho các ứng dụng chịu nhiệt, người sử dụng cần lựa chọn loại nhựa phù hợp với yêu cầu về nhiệt độ của sản phẩm.
Hy vọng qua bài viết này của Duraval, bạn đã hiểu rõ hơn về những ưu điểm vượt trội và vai trò quan trọng của nhựa nguyên sinh trong sản xuất và đời sống. Với những lợi ích thiết thực, loại nhựa này chính là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp bền vững và an toàn trong tương lai.