So sánh inox 201 và 304 loại nào tốt? Cách phân biệt

5/5 - (1 bình chọn)

Inox 201 và 304 là hai loại thép không gỉ phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chúng ta sử dụng mỗi ngày. Việc hiểu rõ sự khác biệt của 2 loại inox này giúp người dùng chọn lựa được sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Bài viết này của Duraval sẽ so sánh chi tiết các đặc điểm nổi bật của inox 304 và 201 giúp bạn phân biệt nhanh chóng chỉ với 5 phút.

1. So sánh inox 201 và 304 loại nào tốt

Tiêu chí Inox 201 Inox 304
Bảng thành phần
  • Iron: Balance 
  • Carbon: 0.0 – 0.15% 
  • Chromium: 16 – 18% 
  • Manganese: 5.5 – 7.5% 
  • Silicon: 0.0 – 1.00% 
  • Phosphorous: 0.0 – 0.06% 
  • Sulphur: 0.0 – 0.03% 
  • Nickel: 3.5 – 5.5% 
  • Nitrogen: 0.0 – 0.25%
  • Iron: Balance 
  • Carbon: 0.0 – 0.07% 
  • Chromium: 17.50 – 19.50% 
  • Manganese: 0.0 – 2.0% 
  • Silicon: 0.0 – 1.0% 
  • Phosphorous: 0.0 – 0.05% 
  • Sulphur: 0.0 – 0.03% 
  • Nickel: 8.0 – 10.5% 
  • Nitrogen: 0.0 – 0.11%
Khả năng chống ăn mòn Inox 201 có độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox 304 Inox 304 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với inox 201 
Khả năng gỉ sét Khả năng chống gỉ sét kém hơn inox 304, dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt Khó bị gỉ sét hơn inox 201 do có hàm lượng niken cao
Khả năng chịu nhiệt  Có khả năng chịu nhiệt khá tốt nhưng có giới hạn về khả năng chịu nhiệt so với inox 304 Chịu được nhiệt độ cao hơn inox 201
Khả năng gia công Phương pháp gia công phổ biến là cắt, uốn, hàn và đánh bóng Có khả năng gia công tốt hơn 201 bằng nhiều phương pháp khác nhau như cắt, uốn, mài, khoan, hàn
Độ cứng Độ cứng thấp hơn 304 Độ cứng cao hơn inox 201, chịu được tải trọng cao hơn, khó bị biến dạng hơn
Độ bền  Độ bền thấp hơn inox 304 Độ bền cao hơn inox 201
Tính dẫn diện Là chất liệu cách điện tốt hơn so với inox 304 do có hàm lượng mangan cao hơn Chất liệu cách điện tốt nhưng không tốt bằng 201
Tính thẩm mỹ Độ sáng bóng kém hơn, dễ bị xỉn màu theo thời gian Có độ sáng bóng tự nhiên, đẹp hơn và ít bị xỉn màu
Giá thành Giá thành thấp hơn vì hàm lượng crom, niken, thấp hơn và tính năng ít vượt trội hơn Giá thành cao hơn do hàm lượng hợp kim cao hơn và có tính chất, đặc tính vượt trội hơn.

So sánh inox 201 và 304

So sánh inox 201 và 304>>> Xem thêm: Inox 430 là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của inox 430

2. Ưu nhược điểm inox 201

Ưu điểm:

  • Inox 201 có chứa thành tố mangan cao hơn, niken thấp hơn nên được sử dụng phố biến trong môi trường axit yếu và trung bình, tuy nhiên dễ bị gỉ sét hơn inox 304. Vì vậy, inox 201 có giá thành rẻ và được sử dụng rộng rãi trong các ngành dân dụng, các sản phẩm như tủ, kệ, giá inox đựng bát đũa, đựng giàu, treo đồ dùng trong nhà tắm, nhà vệ sinh
  • Khả năng dẫn điện không mạnh như đồng, bạc, vàng, sắt, nhôm nên cực kỳ an toàn cho người sử dụng
  • Inox 201 chứa hàm lượng Nitơ cao nên có độ cứng và độ bền cao, nhất là trong điều kiện lạnh thì inox 201 cứng hơn
  • Không gây độc hại và an toàn cho người sùng bởi thành phần cấu tạo của inox 201 đã được kiểm nghiệm, chứng nhận không chứa chất độc hại khi sử dụng trực tiếp.

Nhược điểm: 

Khả năng chống oxy hoá, chống nhiệt không bằng inox 304, dễ ăn mòn hơn inox 304

Ưu nhược điểm của inox 201
Ưu nhược điểm của inox 201

>>> Xem thêm: Inox là gì? Phân biệt các loại inox phổ biến

3. Ưu nhược điểm inox 304

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Do có chứa hàm lượng crom và niken cao hơn nên inox 304 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao
  • Chịu nhiệt tốt: Inox 304 có nhiệt độ chuyển đối từ kết cấu tinh thể ferritic sang austenitic xảy ra ở khoảng 870 đến 900 độ C, cho phép inox 304 chịu được nhiệt độ cao, chống ăn mòn gây ra bởi nhiệt độ.
  • Dễ gia công: Inox 304 có khả năng gia công tốt bằng nhiều phương pháp khác nhau như gia công cắt, uốn , mài, khoan, hàn. Tuy nhiên, do có độ cứng và độ dẻo dai cao hơn một số loại inox khác, nên inox có thể yêu cầu một lực cắt lớn hơn và một công nghệ gia công chính xác hơn.
  • Độ cứng cao: Inox 304 có độ cứng Rockwell B từ 70 đến 92 HRB, độ cứng Brinell là từ 123 đến 363 HB, giúp nó có độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn, khó bị biến dạng.
  • Dễ dàng vệ sinh: bề mặt sáng bóng của inox 304 giúp quá trình vệ sinh và bảo quản trở nên dễ dàng hơn

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Inox 304 có giá thành cao hơn so với các loại inox khác do có tính chất cao cấp và ứng dụng rộng rãi
  • Hạn chế chịu nhiệt độ cao: Inox 304 có hạn chế trong việc chịu nhiệt độ cao, không phù hợp với các ứng dụng có nhiệt độ làm việc trên 800 độ C.
Ưu nhược điểm của inox 304
Ưu nhược điểm của inox 304

>>> Xem thêm: So sánh inox 430 và 304 cái nào tốt hơn? Nên dùng loại nào

4. Cách phân biệt inox 201 và 304 dễ nhất

  • Phân biệt bằng mắt thường: Bạn có thể sử dụng mắt thường để quan sát về sự khác nhau về độ bóng, màu sắc của inox 201 và 304. Inox 201 có độ bóng thấp hơn inox 304 và có màu vàng nhạt hơn. Inox 304 có độ bóng cao hơn inox 201 và có màu bạc.
  • Dùng thuốc thử chuyên dụng: Bạn nhỏ một giọt thuốc thử lên bề mặt inox, đợi khoảng 2 – 3 phút rồi quan sát sự thay đổi màu sắc. Dựa vào bảng màu trên hộp thuốc thử, bạn có thể xác định được inox 201 và 304. Nếu dung dịch chuyển sang màu xanh, đó là inox 304, còn nếu chuyển sang màu đỏ gạch thì đó là inox 201. 
  • Sử dụng nam châm: Inox 304 không bị hút nam châm, trong khi inox 201 có sự hút nhẹ. Tuy nhiên, phương pháp này không hoàn toàn chính xác vì inox 304 có thể hút nam châm nhẹ nếu bị nhiễm từ trong quá trình sản xuất.
  • Quan sát tia lửa mài: Khi mài inox bằng máy cầm tay, bạn có thể quan sát tia lửa. Nếu tia lửa có màu đỏ sậm và chùm tia ít thì đó là inox 304, trong khi inox 201 sẽ có tia lửa sáng và chùm tia dày hơn. Tuy nhiên, phương pháp này không có độ chính xác cao và phụ thuộc vào kinh nghiệm của người thực hiện.
Quan sát tia lửa mài cũng là 1 cách để nhận biết inox 201 và 304
Quan sát tia lửa mài cũng là 1 cách để nhận biết inox 201 và 304

>>> Xem thêm: Mạ Crom là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng trong cuộc sống

5. Vậy nên dùng inox 201 hay 304?

5.1. Chọn inox 201

  • Sản phẩm không yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Inox 201 phù hợp với những đồ dùng gia đình hoặc vỏ máy móc, thiết bị không phải tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như trong nhà bếp hoặc các sản phẩm nội thất thông thường.
  • Ngân sách hạn chế: Khi cần tiết kiệm chi phí mà không yêu cầu tính năng quá cao cấp, inox 201 là sự lựa chọn hợp lý cho những sản phẩm có giá thành thấp hơn.

>>> Xem thêm: Inox có dẫn điện không? Khả năng dẫn điện từng loại inox

5.2. Chọn inox 304

  • Sản phẩm yêu cầu độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao: Inox 304 rất phù hợp với các sản phẩm sử dụng trong ngành y tế, thực phẩm, hóa chất, hoặc những thiết bị phải chịu tác động của môi trường khắc nghiệt như nước biển, môi trường axit, hoặc các khu vực có độ ẩm cao.
  • Sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt sáng bóng, inox 304 không chỉ mang lại độ bền mà còn tạo vẻ đẹp sang trọng, lý tưởng cho các sản phẩm cao cấp, đồ trang trí hoặc các thiết bị cần thể hiện sự tinh tế và cao cấp.
Đồ dùng bằng inox 304 có chất lượng cao nên giá thành đắt hơn
Đồ dùng bằng inox 304 có chất lượng cao nên giá thành đắt hơn

Bài viết liên quan:

Inox 304 và 201 đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Inox 304 vượt trội về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính thẩm mỹ, nhưng giá thành cao hơn còn inox 201 là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng ít chịu tác động của môi trường.  Hy vọng qua bài viết của Duraval sẽ giúp bạn lựa chọn được chất liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Nhà hướng Tây Nam hợp tuổi nào? Bố trí hợp phong thủy

Để tận dụng tốt phong thủy của nhà hướng Tây Nam, gia chủ cần hiểu rõ những đặc điểm, ưu – nhược điểm cũng như cách bố trí không gian sao cho hợp mệnh, hút tài lộc và tránh những ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường. Bài viết dưới đây của Duraval sẽ giúp…

Nhà hướng Tây Bắc có tốt không? Hợp tuổi nào?

Nhà hướng Tây Bắc mang lại năng lượng mạnh mẽ, tượng trưng cho quyền lực, tài lộc. Tuy nhiên, để phát huy tối đa ưu điểm và hóa giải những hạn chế về phong thủy, việc bố trí không gian, chọn màu sắc hay hướng đặt bếp, bàn thờ… đều cần được cân nhắc kỹ…

Top 11 loại gạch xây nhà tốt, đẹp, bền nhất hiện nay

Việc lựa chọn gạch xây nhà đóng vai trò quan trọng, quyết định đến độ bền vững, tính thẩm mỹ và chi phí của công trình. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại gạch khác nhau như gạch đặc, gạch lỗ, gạch không nung… Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng. Vậy…

Vật liệu xây dựng nhà gồm những gì? Lưu ý khi lựa chọn

Vật liệu xây dựng nhà gồm nhiều loại từ xi măng, thép, gạch, cát đến các vật liệu hoàn thiện như sơn, gỗ và kính. Việc lựa chọn đúng vật liệu không chỉ đảm bảo độ bền, an toàn mà còn tạo nên không gian sống tiện nghi, hài hòa và thẩm mỹ cho từng…